|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chó má
noun Dogs, curs and cads quân chó má đến thế là cùng! they are curs and cads of the deepest dye
| [chó má] | | danh từ | | | cur; cad; rascal; scoundrel | | | quân chó má đến thế là cùng! | | they are curs and cads of the deepest dye |
|
|
|
|